Để có thể hiểu rõ và thành thạo việc sử dụng mạo từ bạn cần làm bài tập thường xuyên hơn. Dưới đây là một số dạng bài tập mạo từ thông dụng mà bạn có thể tham khảo và áp dụng thực tiễn nhé!
Để có thể hiểu rõ và thành thạo việc sử dụng mạo từ bạn cần làm bài tập thường xuyên hơn. Dưới đây là một số dạng bài tập mạo từ thông dụng mà bạn có thể tham khảo và áp dụng thực tiễn nhé!
Generalisation thường ám chỉ việc sử dụng danh từ mà không chỉ định rõ về một cá nhân hoặc một số lượng cụ thể, mà thay vào đó áp dụng cho một nhóm lớn hơn hoặc một khái niệm tổng quát.
Khi một danh từ được sử dụng để diễn tả ý chung chung, không ám chỉ hay xác định cụ thể một đối tượng một vật nào đó thì danh từ đó thường ở dạng số nhiều (plural form) và không có mạo từ phía trước.
E.g.: Consumers are mostly concerned with costs. (Người tiêu dùng chủ yếu quan tâm đến chi phí.) => Ở đây consumer và cost không được xác định rõ ràng (khách hàng gì, giá cả của cái gì) , mà chỉ được ám chỉ tất cả những người mua hàng và chi phí giá cả nói chung nên hai danh từ này ở dạng số nhiều và không có mạo từ.
Sau mạo từ trong tiếng Anh thường đứng trước danh từ. Danh từ là từ dùng để chỉ người, vật, địa điểm, sự vật, sự kiện, ý tưởng, hay phẩm chất. Mạo từ được dùng trước danh từ để xác định danh từ đó là xác định hay không xác định.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp, sau mạo từ có thể là một số loại từ khác:
Trong tiếng Anh, có hai loại mạo từ chính: Mạo từ xác định và mạo từ không xác định. Dưới đây là cách sử dụng cụ thể của từng loại mạo từ.
Dưới đây là cách sử dụng the cụ thể trong từng trường hợp:
“A” và “an” được người ta sử dụng trước một danh từ đếm được số ít với nghĩa là “một”. Khi danh từ trong câu mang tính khái quát hoặc chưa được nhắc đến ở phía trước thì người ta sẽ sử dụng hai mạo từ này.
Eg: A celebrity must have some talents. (Một người nối tiếng thì chắc chắn phải có tài năng).
Eg: an eraser (một cục tẩy), an engineer (một kĩ sư).
Eg: An honest guy (một người đàn ông thành thực).
Eg: a decade (một thập kỉ), a computer (một chiếc máy tính).
Eg: a unique car (một chiếc xe hơi độc đáo).
Eg: I go to school at a quarter to seven. (Tôi đi học vào lúc 6h45.)
Eg: 60 USD/kg: sixty USD a kilogram.
Eg: I have a lot of friends at school. (Tôi có rất nhiều bạn ở trường.)
2.3 Những trường hợp không sử dụng “A, An”
Trên đây, Pasal đã tổng hợp cách dùng a an the chi tiết trong tiếng Anh. Để học tốt tiếng Anh, bên cạnh việc học các cấu trúc ngữ pháp thì kỹ năng giao tiếp và từ vựng là không thể thiếu. Nạp 1500 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất theo chủ đề cùng Pasal để giao tiếp tiếng Anh thành thạo. Chúc các bạn học tập thành công!
Kết quả: 263, Thời gian: 0.0206
Kết quả: 33, Thời gian: 0.0181
Theo mình, trong quá trình học tiếng Anh có không ít người gặp phải những khó khăn trong việc quyết định liệu nên sử dụng mạo từ a, an, hay the trong một tình huống cụ thể.
Tuy nhiên, bài viết này mình sẽ chia sẻ cho mọi người về mạo từ, từ định nghĩa, cách sử dụng cho đến những bí quyết để thuần thục việc dùng mạo từ the, a, an trong tiếng Anh để tránh bị nhầm lẫn ảnh hưởng đến việc diễn đạt.
Hãy bắt đầu cùng mình tìm hiểu kiến thức này ngay nào!
Mạo từ (article) là một loại từ được sử dụng trong ngữ pháp để chỉ định sự cụ thể hoặc không cụ thể của một danh từ. Mạo từ không được coi là một từ riêng biệt, mà thường được coi là một phần của tính từ và được sử dụng để mở rộng ý nghĩa của danh từ.
Có 2 loại mạo từ chính là mạo từ xác định the và mạo từ không xác định a, an. Mạo từ the đề cập đến một đối tượng hoặc một sự vật mà cả người nói và người nghe đều biết đến. Trong khi đó, mạo từ a, an đề cập đến một đối tượng chung chung hoặc chưa xác định.
Ngoài ra còn có mạo từ zero hay còn có thể hiểu là danh từ mà không có mạo từ đứng trước. Nó thường áp dụng cho các loại danh từ không đếm được và danh từ đếm được tồn tại ở dạng số nhiều như tea, rice, people, clothes, …
Mạo từ là một phần thiết yếu trong ngữ pháp tiếng Anh, đóng vai trò xác định danh từ là cụ thể hay chung chung. Dưới đây là cách dùng mạo từ a an the chi tiết:
Mạo từ không xác định hay còn gọi là mạo từ bất định là những từ a, an được dùng để nói về một sự vật hoặc sự việc bất kỳ nào đó chưa được xác định rõ ràng hoặc chưa được nhắc đến bao giờ.
Trong khi, a thường được dùng với danh từ bắt đầu bằng một phụ âm thì an thường được dùng với danh từ bắt đầu bằng các nguyên âm (u, e, o, a, i). Ngoài ra, một số trường hợp bắt đầu bằng nguyên âm nhưng cách phát âm như phụ âm thì phải sử dụng a thay vì an.
Quy tắc sử dụng chung: Dùng cho danh từ xác định đếm được hoặc không đếm được. Hoặc nói cách khác: Sử dụng the khi danh từ chỉ đối tượng/ sự vật được cả người nói và người nghe biết rõ đối tượng/ sự vật đó.
(Bài tập 1: Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C, D)
2. My parents are always at ………. home on Sundays.
3. What’s ………. weather like in winter in your country?
4. What’s her job? She’s ………. lecturer.
5. Are you a vegetarian? Yes, I never eat ………. .
Mặc dù university bắt đầu bằng nguyên âm u, nhưng khi phát âm, nó có âm đầu là phụ âm /j/. Do vậy, ta sử dụng mạo từ a trước university. Tuy nhiên, khi nói về một trường đại học cụ thể đã được đề cập hoặc nổi tiếng, chúng ta thường sử dụng the (the University of Oxford).
Space (không gian) là một danh từ trừu tượng và không đếm được trong tiếng Anh, do vậy không sử dụng mạo từ. Tuy nhiên, khi nói về không gian cụ thể hoặc trong ngữ cảnh cụ thể, chúng ta thường sử dụng the.
Qua bài viết trên, chắc chắn bạn đã có một cái nhìn tổng quan về vai trò và cách sử dụng của mạo từ trong tiếng Anh, đúng không? Việc hiểu rõ về mạo từ không chỉ giúp bạn xây dựng câu chữ chính xác, mà còn giúp tăng tính rõ ràng và sự hiểu biết trong giao tiếp.
Mình sẽ khái quát lại một số kiến thức về mạo từ mà bạn cần lưu ý để tránh những nhầm lẫn không đáng có. Bằng cách này, bạn có thể sử dụng mạo từ một cách chính xác và tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh, đồng thời tránh được những sai lầm phổ biến trong việc sử dụng chúng.
Hy vọng rằng sau những chia sẻ trên, bạn sẽ có thêm sự tự tin và kiến thức vững chắc hơn trong việc sử dụng mạo từ trong tiếng Anh.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hoặc muốn đóng góp ý kiến nào, đừng ngần ngại mà hãy comment bên dưới để chia sẻ cùng mình nhé!
Bên cạnh đó, đừng quên tìm hiểu thêm nhiều kiến thức ngữ pháp hay và bổ ích khác cùng phương pháp học hiệu quả tại chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English. Chúc bạn thành công!
Mạo từ xác định (Definite article), ở đây là “the”: được dùng trước một danh từ có đặc điểm, vị trí đã được xác định cụ thể hoặc đã được đề cập trước đó, hoặc những sự vật, sự việc, hiện tượng mà cả người nói và người nghe đều biết đó là gì.
The man standing overthere is my ex boyfriend. (Người đàn ông đứng đằng kia là bạn trai cũ của tôi. — Cả 2 người trong cuộc trò chuyện đều có hể xác định được đó là người đàn ông nào.
The Earth moves around the sun. (Trái Đất xoay quanh Mặt Trời). — Chỉ có một trái đất và một mặt trời, điều này ai cũng biết.
1.1 Các trường hợp sử dụng “the” thường thấy
A. Khi danh từ được đề cập là duy nhất, chỉ có một trên đời
B. Trước một danh từ mà người nói hoặc người viết đã đề cập đến nó trước đó
I saw a man.The man stood in the rain and cried. (Tôi nhìn thấy 1 người đàn ông. Anh ta đứng trong cơn mưa và khóc.)
C. Trước một danh từ mà đi kèm là một mệnh đề quan hệ để xác định nó
The man that I got divorced with. (Người đàn ông mà tôi đã ly hôn.)
D. Trước những từ mang tính thứ tự (the first, the second,…), duy nhất (only)
E. The + Danh từ số ít ám chỉ một nhóm động vật và sự vật
The Belga tiger is becoming extinct (Hổ Belga đang trên đà tuyệt chủng).
F. The + Tính từ để chỉ một nhóm người mang đặc điểm của tính từ đó
The brave (những người dũng cảm), the shy (những người rụt rè).
G. The đứng trước danh từ riêng (như địa danh, đảo, biển,…)
H. The + họ (ở số nhiều) chỉ các cá thể trong cùng một dòng họ
The Smiths = Gia đình nhà Smith.
1.2 Một số trường hợp không được dùng “The”
A. Trước tên đất nước, lục địa, tên núi, tên hồ, tên đường
Eg: Japan, Chinese, Minh Khai Street, Hoan Kiem lake
B. Khi danh từ số nhiều và danh từ không đếm được dùng theo nghĩa chung, chứ không ám chỉ sự vật, sự việc riêng nào
Eg: I don’t like Tuesdays (Tôi không thích thứ ba).
C. Sau các thể sở hữu (các tính từ sở hữu hoặc sở hữu cách)
Eg: My brother, không dùng My the brother
D. Trước các bữa ăn (như dinner, lunch, breakfast)
Eg: President Donald Trump (Tổng thống Donald Trump)